right danh từ
- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện
không phân biệt phải trái thiện ác
lẽ phải về mình, có chính nghĩa
có quyền làm việc gì
quyền tự quyết
quyền lao động, quyền có công ăn việc làm
quyền bỏ phiếu
quyền lợi và nhiệm vụ
sắp đặt vật gì cho có thứ tự
- ( (thường) số nhiều) thực trạng
biết thực trạng của một trường hợp
đi bên phía tay phải
từ phải sang trái
- (chính trị) ( the right ) phe hữu, phái hữu
- (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)
- (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải
tính từ
một đường thẳng
góc vuông
tính toán đúng
làm điều phải
có lý, đúng phải
vặn đồng hồ lại cho đúng
tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
cánh tay phải
ở phía tay phải; mặt phải (vải...)
cỡ thích hợp, cỡ cần phải có
chờ thời cơ thích hợp
- ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt
hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không
gàn gàn, hâm hâm
- (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
phó từ
thẳng về phía trước chúng ta
ở chính giữa
nếu tôi nhớ đúng
nếu tất cả đều như ý muốn
thật đáng đời hắn ta!
- (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn
anh biết rất rõ ràng
- (trong một số danh vị, hàm ý tất cả)
đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
ngoại động từ
- lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)
lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng
lấy lại thăng bằng
- sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại
sửa một lỗi lầm
uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)
bênh vực những người bị áp bức
nội động từ
- lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)
right Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- thẳng, vuông góc; phải, bên phải; quyền; quyền lợi
Tin học
Vật lý
- vuông góc; (bên) phải, thuận; thẳng
Xây dựng, Kiến trúc
- thẳng, vuông góc; phải, bên phải
right right
correct,
true, accurate, exact, precise, factual, veracious, dead-on (informal), spot-on
(UK, informal)
antonym: wrong
just,
proper, fair, moral, honorable, upright, righteous, acceptable, justified,
nondiscriminatory
antonym: immoral
appropriate,
respectable, suitable, fitting, proper, desirable, best, reasonable, suited,
decent
antonym: inappropriate
well,
healthy, in shape, fit, fine (informal), very well, satisfactory, hale
antonym: ill
right-hand,
righward, starboard
antonym: ill
appropriately,
as it should be, acceptably, suitably, properly, aptly, reasonably, well
antonym: unsuitably
correctly,
exactly, accurately, precisely, directly, perfectly, dead on, plumb (informal),
on the nose (US, informal)
antonym: inexactly
utterly,
entirely, completely, absolutely, totally, straight, intensely, very
truth,
honesty, goodness, morality, fairness, justice
antonym: wrong
entitlement,
privilege, due, birthright, justification, claim, permission, merit
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt