ridicule danh từ
- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
chế nhạo, bông đùa
để chế nhạo, để giễu cợt
khiến người ta có thể chế nhạo
làm trò cười
ngoại động từ
- nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt ( ai/cái gì)
ridicule tính từ
nói những điều nực cười
một số tiền chẳng là bao
giá chẳng là bao
danh từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười
danh từ giống đực
miêu tả những trò buồn cười của thời đại
- làm cho thành trò cười, chế giễu
ridicule ridicule
mockery,
scorn, derision, laughter, mimicry
mock,
deride, scorn, scoff at, laugh at, make fun of, poke fun at, jeer at,
tease
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt