Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
rice
danh từ
thóc; gạo; cơm
rough
rice
lúa chưa xay
husked
rice
lúa xay rồi
ground
rice
bột gạo
cây lúa
summer
rice
lúa chiêm
winter
rice
lúa mùa
rice
fields
(thuộc ngữ) đồng lúa
rice
paddies
(thuộc ngữ) ruộng lúa
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
rice
Kỹ thuật
lúa, gạo
Sinh học
lúa
Xây dựng, Kiến trúc
cây lúa, gạo
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt