reversible tính từ
- có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
của cải phải trả giá
- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
vải không có mặt phải mặt trái
- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
chuyển động thuận nghịch
phép biến đổi nghịch được
- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
reversible Hoá học
Kỹ thuật
- đảo chiều được; có hành trình ngược; quay; hai chiều; thuận nghịch
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- đảo chiều được; có hành trình ngược; quay; hai chiều; thuận nghịch
reversible reversible
rescindable,
revocable, alterable, adjustable, changeable, mutable, flexible
antonym: irreversible
two-sided,
double-sided, two-in-one, dual-purpose, multipurpose
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt