<
Trang chủ » Tra từ
reversible  
[ri'və:səbl]
tính từ
  • có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
  • phải trả lại
của cải phải trả giá
  • không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
vải không có mặt phải mặt trái
  • (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
chuyển động thuận nghịch
phép biến đổi nghịch được
  • có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt