retour danh từ giống đực
khi tôi trở về
vé khứ hồi
mùa xuân trở lại
sự trở lại bình tĩnh
sự trở lại một đề tài như trước
sự trở lại người gửi
quay về quá khứ
- sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định
- (nghĩa bóng) sự quay ngoặt
những bước quay ngoặt của số mệnh
góc thước thợ
- (luật học, pháp lý) sự thu hồi
quyền thu hồi
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự đáp lại
yêu mà không có hy vọng được đáp lại
- (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
ở Pa-ri về
- sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
giận nhau mãi mãi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt