retired tính từ
- ẩn dật, xa lánh mọi người
cuộc sống ẩn dật
- hẻo lánh, ít người qua lại
nơi hẻo lánh
- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
một sĩ quan về hưu
một công chức đã về hưu
retired retired
superannuated,
pensioned off, discharged, emeritus, emerita, elderly, aged, old
antonym: working
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt