Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
rest
danh từ
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
a
day
of
rest
ngày nghỉ
to
go
(
retire
)
to
rest
đi ngủ
to
take
a
rest
nghỉ ngơi, đi ngủ
sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
to
be
at
rest
yên tâm, thư thái
to
set
someone's
mind
at
rest
làm cho ai yên lòng
sự yên nghỉ (người chết)
to
be
at
rest
yên nghỉ (người chết)
to
lay
somebody
to
rest
đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
sự ngừng lại
to
bring
to
rest
cho ngừng lại
nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)
cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
to
set
a
question
at
rest
giải quyết một vấn đề
Về đầu trang
nội động từ
nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
to
rest
from
one's
labours
nghỉ làm việc
never
let
the
enemy
rest
không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
to
rest
on
one's
oars
tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
yên nghỉ, chết
ngừng lại
the
matter
can't
here
vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
( +
on
,
upon
) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the
arch
rests
on
two
big
pillars
khung vòm đặt trên hai cột lớn
a
heavy
responsibility
rests
upon
them
một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
ỷ vào, dựa vào, tin vào
to
rest
on
somebody's
promise
tin vào lời hứa của ai
( +
on
,
upon
) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)
the
red
glow
rests
on
the
top
of
the
trees
ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
his
eyes
rested
in
the
crowd
mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông
Về đầu trang
ngoại động từ
cho nghỉ ngơi
to
rest
one's
horse
cho ngựa nghỉ
the
green
light
rests
the
eyes
ánh sang màu lục làm dịu mắt
to
rest
oneself
nghỉ ngơi
đặt lên, dựa vào, chống
to
rest
one's
elbows
on
the
table
chống khuỷ tay lên bàn
to
rest
a
ladder
against
the
wall
dựa thang vào tường
dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
he
rests
all
his
suspicious
on
that
letter
hắn cứ dựa vào bức thư đó mà đặt tất cả sự nghi ngờ
Về đầu trang
danh từ
(
the
rest
) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
and
all
the
rest
of
it
và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
for
the
rest
về phần còn lại; vả lại; vả chăng
(tài chính) quỹ dự trữ
sổ quyết toán (trong kinh doanh)
Về đầu trang
nội động từ
còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
you
may
rest
assured
that
...
anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...
( +
with
) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
the
final
decision
now
rests
with
you
bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
rest
Hoá học
sự nghỉ, thời kỳ nghỉ; giá đỡ, cái tựa
Kinh tế
số dư
Kỹ thuật
sự nghỉ, thời kỳ nghỉ; giá đỡ, cái tựa; ổ tựa; cữ chặn, trụ đỡ; xe dao, bàn dao
Sinh học
sự nghỉ; nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi || nghỉ ngơi
Vật lý
(yên) nghỉ, đứng yên, tĩnh
Xây dựng, Kiến trúc
ổ tựa; cữ chặn, trụ đỡ; xe dao, bàn dao; sự dừng, sự nghỉ; đặt trên, chống vào
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rest
rest
rest
(n)
break
, respite, breather (informal), time out, relaxation, recreation, cessation, repose
remainder
, residue, leftovers, remnants, surplus, balance, excess
rack
, frame, stand, support, holder
rest
(v)
relax
, take it easy, have a rest, take a break, have a break, put your feet up, repose, sleep
lie
, lean, lay, place, put, support, uphold
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt