Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
responsibility
danh từ
(
responsibility
for
somebody
/
something
) trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm
a
position
of
real
,
great
,
major
responsibility
một địa vị có trách nhiệm thật sự, lớn, quan trọng
to
have
,
show
a
sense
of
responsibility
có, tỏ ra có tinh thần trách nhiệm
to
take
/
assume
/
accept
/
bear
full
responsibility
for
one's
act
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
to
disclaim
all
responsibility
for
damage
caused
by
misuse
hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra
it's
your
responsibility
to
drive
carefully
trách nhiệm của anh là lái xe cẩn thận
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
responsibility
responsibility
responsibility
(n)
accountability
, duty, charge, concern, obligation, bond, restraint
blame
, onus, liability, guilt, answerability, fault
task
, remit, brief, assignment, concern, job, commission
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt