<
Trang chủ » Tra từ
reshuffle  
[,ri:'∫ʌfl]
danh từ
  • sự trang lại (bài), sự xáo bài
  • sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị))
thực hiện cải tổ nội các
ngoại động từ
  • trang lại (bài), xáo bài (trong cách (đánh bài))
  • cải tổ nhân sự (thay đổi vị trí, trách nhiệm của một nhóm người)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt