reshuffle danh từ
- sự trang lại (bài), sự xáo bài
- sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị))
thực hiện cải tổ nội các
ngoại động từ
- trang lại (bài), xáo bài (trong cách (đánh bài))
- cải tổ nhân sự (thay đổi vị trí, trách nhiệm của một nhóm người)
reshuffle reshuffle
reorganization,
rearrangement, rationalization, reallocation, reordering,
restructuring
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt