Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
researcher
danh từ
nhà nghiên cứu
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
researcher
Kỹ thuật
nhà nghiên cứu
Sinh học
nhà nghiên cứu
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
researcher
researcher
researcher
(n)
investigator
, academic, scholar, scientist, student, assistant
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt