reputation danh từ
trường học có danh tiếng tuyệt vời, đáng ghen tị, tốt đẹp
một bác sĩ nổi tiếng tốt/xấu
có tiếng là lười nhác
làm tổn thương, phá hoại thanh danh của ai
thiết lập, xây dựng, tạo thanh danh cho mình
sống cho xứng với danh tiếng của mình
reputation Kinh tế
Kỹ thuật
reputation reputation
standing,
status, repute (formal), character, name
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt