<
Trang chủ » Tra từ
repose  
[ri'pouz]
danh từ
  • sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ
làm việc không nghỉ
  • sự yên tĩnh
biển hình như không lúc nào yên tĩnh
  • sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật))
thiếu sự phối hợp hài hoà
  • phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc
      • (kỹ thuật) góc nghỉ
ngoại động từ
  • đặt để, tựa dựa
đặt đầu gối lên
đặt hy vọng vào ai
  • đặt (niềm tin..) vào ai/cái gì
  • cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
nghỉ ngơi
trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
nội động từ
  • nghỉ ngơi, nằm nghỉ
nghỉ ngơi sau khi lao động
  • được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở
nền nhà xây trên đá
toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
  • suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá khứ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt