repose danh từ
- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ
làm việc không nghỉ
biển hình như không lúc nào yên tĩnh
- sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật))
thiếu sự phối hợp hài hoà
- phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc
ngoại động từ
đặt đầu gối lên
đặt hy vọng vào ai
- đặt (niềm tin..) vào ai/cái gì
- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
nghỉ ngơi
trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
nội động từ
nghỉ ngơi sau khi lao động
- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở
nền nhà xây trên đá
toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá khứ
repose danh từ giống cái
sự đặt lại tấm thảm
repose repose
inactivity,
sleep, rest, relaxation, restfulness, ease, leisure
antonym: activity
calmness,
peace, stillness, tranquillity, calm, peacefulness
antonym: agitation
relax,
rest, take it easy, recline, put your feet up, lounge, stretch out, lie, lie
down
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt