Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
remains
danh từ số nhiều
đồ thừa, cái còn lại
the
remains
of
a
meal
đồ ăn thừa
the
remains
of
an
army
tàn quân
phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
the
remains
of
an
ancient
town
những tàn tích của một thành phố cổ
di cảo (của một tác giả)
thi hài; hài cốt (của người chết)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
remains
Hoá học
di tích, tàn tích
Kỹ thuật
di tích, tàn tích
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remains
remains
remains
(n)
leftovers
, remnants, relics, remainder, ruins, vestiges, residue, what's left, rest, orts, scraps
dead body
, corpse, cadaver, ashes, carcass, skeleton, body
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt