religion danh từ
- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo
đạo Cơ đốc
tự do tín ngưỡng
đi tu
sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
đối với Bill, bóng đá là một thứ sùng bái
religion danh từ giống cái
theo một tôn giáo
người không theo tôn giáo nào cả
chiến tranh tôn giáo
có tín ngưỡng
tu hành trong ba mươi năm
đi tu
sự sùng bái khoa học
- chỉ dẫn cho ai điều gì (để hiểu rõ ràng hơn)
religion religion
faith,
belief, creed, conviction
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt