relever ngoại động từ
- dựng lên, nâng lên, đỡ dậy
đỡ một em bé dậy
dựng chiếc ghế đổ lên
dựng lại bức tường
nâng sàn nhà cao lên
ngẩng đầu lên
- (hàng hải) trục lên (tàu đắm)
tăng giá hàng
tăng lương
tăng thuế
gia tăng dũng khí
tô nổi một bức vẽ
chấn hưng công nghiệp
- nâng cao (giá trị), tôn lên
lao động nâng cao con người
trang sức tôn vẻ đẹp lên
nêu lên một lỗi lầm
đánh dấu các lỗi trong bài văn
đập lại một lời xúc phạm
ghi một địa chỉ
ghi công tơ
nhặt chiếc khăn tay
thầy giáo thu bài
thay phiên người gác
cất chức ai
giải lời thề cho ai
- làm cho tăng vị, gia thêm vị cay
gia thêm vị cay cho nước xốt
nội động từ
mới ốm dậy
- thuộc quyền, thuộc phạm vi, phụ thuộc
đất phong thuộc quyền một lãnh chúa
thuộc thẩm quyền của ai
bệnh thuộc phạm vi thầy thuốc tâm thần
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt