relatif tính từ
- (có) liên quan, (có) quan hệ về
những nghiên cứu về lịch sử
- (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ
đại từ quan hệ
mệnh đề quan hệ
giá trị tương đối
sống tương đối sung túc
(toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
giọng đối
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt