Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
relate
động từ
(
to
relate
something
to
somebody
) kể lại, thuật lại
to
relate
a
story
kể lại một câu chuyện
please
relate
the
events
of
the
last
week
xin vui lòng thuật lại những sự việc tuần rồi
she
related
(
to
them
)
how
it
happened
cô ta kể lại (cho họ biết) sự việc đã xảy ra như thế nào
(
to
relate
something
to
/
with
something
) liên hệ, liên kết
we
cannot
relate
these
phenomena
with
anything
we
know
chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
it's
difficult
to
relate
cause
and
effect
in
this
case
trong trường hợp này thật khó có thể liên hệ nhân với quả
the
report
relates
high
wages
with
/
to
labour
shortages
bản báo cáo gắn tiền công cao với tình trạng thiếu lao động
(
to
relate
to
somebody
/
something
) có quan hệ, có liên quan, gắn liền với
wealth
is
seldom
related
to
happiness
sự giàu có ít khi gắn liền với hạnh phúc
statements
relating
to
his
resignation
những tuyên bốliên quan đến sự từ chức của anh ta
có thể hiểu và thông cảm với ai/cái gì
some
adults
can't
relate
to
children
một số người lớn không thể thông hiểu trẻ em
I
just
can't
relate
to
punk
music
chính tôi cũng không hiểu được nhạc punk
strange
to
relate
/
say
xem
strange
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
relate
Kỹ thuật
liên quan
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relate
relate
relate
(v)
narrate
, speak about, recount, relay, transmit, communicate, share, convey, report, tell
connect
, link, associate, correlate, link up, join, attach
interact
, form a relationship, hit it off (informal), connect, cooperate, associate, get on
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt