Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
nội động từ
|
Tất cả
relâcher
ngoại động từ
nới (làm) giãn
Relâcher
une
corde
nới dây thừng
Relâcher
les
muscles
giãn bắp thịt
buông lỏng, nới lỏng
Relâcher
la
discipline
buông lỏng kỷ luật
bớt giảm
Il
ne
relâche
rien
de
ses
exigences
nó không hảm yêu cầu chút nào cả
làm cho lỏng
Relâcher
une
sauce
làm lỏng nước xốt
Relâcher
l'intestin
làm cho ỉa lỏng
thả
Relâcher
un
prisonnier
thả người tù
Về đầu trang
phản nghĩa
Raidir
,
resserrer
.
Renforcer
.
Capturer
,
incarcérer
,
détenir
,
retenir
Về đầu trang
nội động từ
(hàng hải) ghé
Relâcher
dans
un
port
ghé vào một hải cảng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt