recovery danh từ
- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
- sự đòi lại được (món nợ...)
- sự bình phục, sự khỏi bệnh
sự khỏi cúm
không thể khỏi được (người ốm)
bệnh nhân nằm trong phòng hồi sức
- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
recovery Hoá học
- sự tái sinh, sự phục hồi, sự thu lại, sự hoàn thiện
Kinh tế
- sự khôi phục; thu hồi; hồi phục
Kỹ thuật
- sự thu hồi, sự hoàn lại; sự tái sinh; sự tách ra
Sinh học
- sự thu hồi, sự hoàn lại; sự tái sinh; sự tách ra
Tin học
Vật lý
- sự tái sinh, sự phục hồi, sự thu lại; sự hoàn nhiệt
Xây dựng, Kiến trúc
- sự thu hồi; sự tận dụng; sự tách (dầu trong phoi)
recovery recovery
revival,
recuperation, mending, healing, improvement, resurgence, revitalization,
renewal, upturn
antonym: deterioration
retrieval,
salvage, recapture, repossession, regaining, rescue, reclamation
antonym: loss
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt