recherche danh từ giống cái
sự tìm một vật đã bị mất
sự kiếm một người mất tích
sự thăm dò mỏ
(vô tuyến điện) sự dò tìm các đài phát
sự thăm dò vỉa quặng
sự khảo sát bằng cách khai quật
kết quả của cuộc tìm kiếm
sự mưu cầu danh vọng
- (luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can
- sự sưu tầm sự nghiên cứu (công trình)
nghiên cứu khoa học
sự nghiên cứu sơ bộ
sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
sự nghiên cứu vận toán
ăn mặc kiểu cách
lời văn không kiểu cách
cô ta đi tìm anh
anh ấy ra sức tìm sự thật
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt