Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
rebours
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải)
(từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại, cái ngược lại
Le
rebours
du
bon
sens
điều trái lại lẽ phải
à
rebours
;
au
rebours
trái lại, ngược lại
à
rebours
de
;
au
rebours
de
trái với, ngược với
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt