<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
rebours  
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại, cái ngược lại
điều trái lại lẽ phải
      • trái lại, ngược lại
      • trái với, ngược với
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt