Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
reader
danh từ
người đọc, độc giả
người mê đọc sách
to
be
a
great
reader
rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
phó giáo sư (trường đại học)
(ngành in) như
proof-reader
(tôn giáo) như
lay reader
như
publisher's reader
tập văn tuyển
(từ lóng) sổ tay
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt