rapide tính từ
- mau, nhanh, chóng; mau lẹ
phản ứng nhanh
cử động mau lẹ
sự tiến bộ nhanh chóng
làm việc nhanh chóng, mau lẹ
tính nhanh, tính nhẩm
cái nhìn liếc qua (nhìn trộm)
đọc nhanh, đọc lướt qua
(đường sắt) chuyến xe tốc hành
đầu óc lanh lợi
lời văn linh hoạt
danh từ giống đực
- (đường sắt) chuyến xe tốc hành
sự xuống ghềnh
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt