Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
raisonnement
danh từ giống đực
sự suy luận
Manquer
de
raisonnement
thiếu suy luận
lập luận
Suivre
un
raisonnement
theo dõi một lập luận
Un
raisonnement
irréfutable
một lập luận không bác được
Critiquer
un
raisonnement
phê phán một lập luận
( số nhiều) lý sự, lý cãi lại
Pas
tant
de
raisonnements
cãi lý vừa vừa chứ!
Về đầu trang
phản nghĩa
Intuition
,
sentiment
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt