Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
raisonnable
tính từ
có lý tính
L'homme
,
animal
raisonnable
con người, một động vật có lý tính
biết theo lẽ phải; biết điều
Un
enfant
raisonnable
đứa trẻ biết theo lẽ phải
Soyez
raisonnable
anh nên biết điều
có lý, phải lẽ
Un
avis
raisonnable
ý kiến có lý
Une
conduite
raisonnable
cách cư xử phải lẽ
vừa phải, phải chăng
Prix
raisonnable
giá phải chăng
Về đầu trang
phản nghĩa
Déraisonnable
,
extravagant
,
fou
,
insensé
;
passionné
,
léger
.
Aberrant
,
absurde
,
illégitime
,
injuste
;
excessif
,
exorbitant
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt