rail danh từ
- tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..)
nắm lấy tay vịn cho an toàn
những tay vịn bằng gỗ trước bàn thờ
những con ngựa bên trong rào chắn
- thanh ngang đóng vào tường để treo đồ đạc; giá treo
giá treo khăn mặt
- thanh sắt hoặc một đường liên tục gồm những thanh sắt bắt chặt xuống đất làm một bên của đường tàu hoả hoặc tàu điện; thanh ray; đường ray
- đường sắt như là phương tiện giao thông
cuộc bãi công của công nhân ngành đường sắt
sự đi du lịch bằng xe lửa, hàng chở bằng xe lửa
- (thông tục) lộn xộn đến đỗi không điều khiển được nữa; hỗn loạn
- trở nên điên rồ, trở nên mất trí
động từ
rào cánh đồng (riêng biệt với đường đi)
rail Hoá học
- ray, đường sắt, đường xe lửa; tay vịn, lan can
Kinh tế
Kỹ thuật
- lan can, bao lơn; tay vịn (cầu thang); đường sắt, đường ray
Sinh học
- dàn treo; xà ngang; đường ray
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- lan can, bao lơn; tay vịn (cầu thang); đường sắt, đường ray
rail danh từ giống đực
khoảng cách đường ray
đường sắt và đường bộ
ray khung
ray tì, ray giữ
ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều)
ray uốn cong/ray cong
ray cong vào trong
ray chạy vòng
ray kép
ray có rãnh/ray có rãnh rộng
ray có đế (rộng)
ray có bờ mép
ray chịu lực
rail rail
bar,
railing, handrail, banister, support, barrier, fence
criticize,
complain, kick (informal), kick up (informal), protest, object, attack,
denounce, condemn, inveigh (formal), vociferate, fulminate
antonym: accept
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt