raide tính từ
cẳng cứng đờ
tóc cứng đờ
sườn dốc đứng
cầu thang dốc đứng
dây căng
thái độ cứng nhắc
tính cứng rắn
- (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu
lý lẽ kỳ quặc
có thể lắm nhưng khó tin
say khướt
- (thông tục) không một xu dính túi, cháy túi
không một xu dính túi, kiết quá
phó từ
lối mòn dốc đứng
đánh mạnh quả bóng
ngã xuống chết tươi
danh từ giống đực
- (thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt