Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
radio set
danh từ
máy ra-đi-ô (như)
radio
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
radio set
Kỹ thuật
máy thu thanh, rađio
Vật lý
máy thu thanh, rađio
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radio set
radio set
radio set
(n)
radio
, wireless, receiver, transistor, hi-fi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt