racial tính từ
- đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
đặc trưng chủng tộc
sự tự kiêu về chủng tộc
sự xung đột/hoà hợp/hận thù (về) chủng tộc
những chủng tộc ít người
sự phân biệt chủng tộc
racial tính từ
chính sách chủng tộc
sự phân biệt chủng tộc
racial racial
ethnic,
cultural, national, tribal
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt