Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
rachat
danh từ giống đực
sự chuộc
Vente
avec
faculté
de
rachat
bán với điều kiện được chuộc lại
Le
rachat
d'un
prisonnier
sự chuộc một người tù
Le
rachat
d'une
faute
sự chuộc lỗi
Về đầu trang
Phản nghĩa
Revente
sự thanh toán
Le
rachat
d'une
pension
sự thanh toán một khoản trợ cấp
(sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền để khỏi động viên
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt