Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
race
danh từ
(sinh vật học) loài
The
human
race
Loài người
To
breed
a
race
of
cattle
that
can
survive
drought
Nuôi một loài gia súc có khả năng sống được khi thiếu nước
The
four-footed
race
Loài vật bốn chân
chủng tộc
The
Anglo-Saxon
/
Germanic
/
Nordic
race
Chủng tộc Ănglô Xắcxong/Giecman/Bắc Âu
The
British
are
an
island
race
Người Anh là một chủng tộc sống ở đảo
tổ tiên; dòng giống; dòng dõi
People
of
ancient
and
noble
race
Những kẻ thuộc dòng dõi quý tộc xưa
loại; giới; hạng (người)
The
race
of
dandies
Hạng người ăn diện
The
race
of
poets
Giới thi sĩ
(
race
against
/
with
somebody
/
something
) (
race
between
A
and
B
) cuộc đua; cuộc chạy đua
Marathon
race
Cuộc chạy đua Ma-ra-tông
Arms
race
Cuộc chạy đua vũ trang
Horse-race
/
boat-race
Cuộc đua ngựa/đua thuyền
To
run
a
race
with
somebody
Chạy đua với ai
sự cạnh tranh; sự ganh đua
The
race
for
the
Presidency
Cuộc đua tranh chức tổng thống
(
the
races
) ( số nhiều) ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa (như)
race-meeting
A
day
at
the
races
một ngày tham dự cuộc đua
dòng nước lũ; dòng nước chảy xiết (ở sông, biển..)
A
tidal
race
Một dòng thủy triều
A
mill
race
Một dòng nước chạy cối xay
sông đào dẫn nước, con kênh
cuộc đời; đời người
His
race
is
nearly
over
đời anh ta đã xế chiều
sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi
A
race
against
time
Sự chạy đua với thời gian; sự tranh thủ thời gian
It
was
a
race
against
time
to
stop
drug
addiction
Ngăn chận tình trạng nghiện ma túy quả là một cuộc chạy đua với thời gian ( Phải ngăn chặn càng sớm càng tốt tình trạng nghiện ma túy)
The
rat
race
(thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
Về đầu trang
động từ
(
to
race
against
/
with
somebody
/
something
) chạy đua
To
race
for
the
prize
/
to
win
the
prize
Đua lấy giải thưởng/giành giải thưởng
The
two
lorries
were
racing
against
each other
Hai xe tải đang đua nhau
To
race
pigeons
,
dogs
Cho chim bồ câu, chó tham dự cuộc đua; Đua chim bồ câu, chó
The
filly
has
been
raced
twice
this
season
Con ngựa cái non này đã dự đua hai lần trong mùa này
ganh đua về tốc độ với ai/cái gì
I'll
race
you
to
school
Tôi sẽ đua với anh đến trường
phóng nhanh; phi
To
race
along
the
highway
Phóng nhanh trên xa lộ
The
policeman
raced
after
the
robber
Cảnh sát lao theo tên cướp
The
days
seemed
to
race
by
/
past
Ngày lại ngày dường như vùn vụt qua nhanh
We
had
to
race
to
catch
the
train
Chúng ta phải chạy nhanh cho kịp với xe lửa
Don't
race
your
engine
!
Đừng cho máy chạy hết ga!; Đừng cho máy chạy nhanh khi chưa gài số!
lôi; kéo; đẩy
He
raced
me
along
Nó lôi tôi chạy
To
race
a
patient
to
hospital
Cấp tốc đưa bệnh nhân đến bệnh viện
vội vã cho thông qua
To
race
a
bill
through
the
House
Vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
To
race
away
one's
fortune
Khánh kiệt vì thua cá ngựa
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
race
Hoá học
ống dẫn, kênh dẫn; vòng trượt, vòng lăn
Kỹ thuật
quỹ đạo; mặt lăn (ổ lăn); vòng có rãnh lăn; rãnh, máng; dòng chảy; rãnh thoát nước; tăng tốc (độ)
Sinh học
giống, loài; củ gừng; rễ gừng; mùi đặc biệt
Xây dựng, Kiến trúc
quỹ đạo; mặt lăn (ổ lăn); vòng có rãnh lăn; rãnh, máng; dòng chảy; rãnh thoát nước; tăng tốc (độ)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
race
danh từ giống cái
dòng giống
Être
de
race
noble
thuộc dòng giống quý tộc
La
race
d'Abraham
dòng giống A-bra-ham
(sinh vật học) nòi
Les
diverses
races
chevalines
các nòi ngựa khác nhau
chủng tộc (người)
Race
locale
chủng tộc địa phương
Race
blanche
người da trắng
Race
jaune
người da vàng
hạng người
La
race
des
usuriers
cái hạng người cho vay nặng lãi
(từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
Les
races
futures
các thế hệ mai sau
avoir
de
la
race
thanh nhã
bon
chien
chasse
de
race
hổ phụ sinh hổ tử
de
race
thuần chủng, nòi
Cheval
de
race
ngựa nòi
fin
de
race
suy đồi
Un
noble
fin
de
race
một nhà quý tộc suy đồi
la
race
humaine
loài người
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
race
race
race
(n)
contest
, competition, sprint, marathon, steeplechase, relay race
competition
, contest, battle, duel, fight, sprint, rivalry, meeting
ethnic group
, nation, tribe, line, people (informal)
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt