rabble-rousing tính từ
- (thuộc) người kích động quần chúng
- có ý kích động quần chúng
danh từ
- sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
một người diễn thuyết kích động quần chúng
một bài diễn văn kích động quần chúng
rabble-rousing rabble-rousing
provocative,
inflammatory, seditious, incendiary, troublemaking
troublemaking,
sedition, provocation, agitation, activism
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt