Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ra đi
to depart; to leave
Sau khi
suy nghĩ kỹ
,
nàng
quyết định
ra đi
càng sớm càng tốt
After much heart-searching, she decided to leave as soon as possible
Ra đi
mà
không ai
biết
To leave without anybody knowing; To leave unnoticed
(nghĩa bóng) xem
từ trần
Ra đi
thanh thản
To die peacefully
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ra đi
partir
Ra đi
chẳng
hẹn
ngày
về
partir sans esprit de retour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ra đi
出奔 <出走。>
sắp xếp hành trang, chuẩn bị ra đi.
收拾行装,准备出发。
出发 <离开原来所在的地方到别的地方去。>
流失 <比喻人员离开本地或本单位。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt