rửa động từ
- wash; clean with water etc.; bathe; cleanse; off wash away (object, face, hands, etc. but not clothes rice or hair); absolve; purify
to wash up the dishes
develop a roll of film
rửa động từ
- Dùng một chất lỏng làm cho sạch.
Rửa mặt.
- Trừng trị thích đáng kẻ đã xúc phạm sâu sắc đến mình.
Rửa hận.
rửa laver la vaisselle;
se laver la figure;
(nghĩa bóng) laver un outrage
- demander réparation d'un affront.
rửa rửa ảnh.
冲洗照片。
rửa; cọ rửa
冲荡
gột rửa; rửa ráy
涤荡
rửa ráy; tắm rửa.
湔洗。
rửa sạch oan khuất.
湔雪。
rửa chân
濯足
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt