rừng Natural forest
A forest of aerials/flags/skyscrapers
To go into the woods
To ride/cycle/drive through a forest
The further you walk into the forest, the quieter it becomes
Wild cat
rừng danh từ
- Vùng đất rộng có nhiều cây mọc tự nhiên hoặc do người trồng.
Lên rừng khai thác gỗ.
- Tập hợp một số lượng rất lớn.
Rừng người.
tính từ
- Thú không được thuần dưỡng.
Lợn rừng.
rừng traverser un bois
se promener dans les bois
s'enfoncer dans la forêt
une forêt de drapeaux
- les arbres cachent la forêt
- d'abondance de ressources naturelles
rừng rừng cây.
树林。
rừng tre.
竹林。
núi rừng.
山林。
rừng chắn gió.
防风林。
rừng bia đá.
碑林。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt