rộng nhìn xa trông rộng.
骋 目。
ống tay áo rộng quá
棉袄的袖子太肥了。
chiếc áo khỉ này rộng quá.
这件褂子很肥大。
con đường này rất rộng.
这条马路很宽。
ống tay áo rộng.
袍袖宽大。
hàm ý của cái chữ này rất rộng.
这个词的涵义很宽泛。
con đường càng đi càng rộng.
道路越走越宽广。
rộng vô bờ bến.
宽阔无垠。
sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý.
列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些。
cái đầm này rộng quá.
宽松式的连衣裙。
áo rộng.
宽松衫。
đất rộng người thưa.
地旷人稀。
đôi giày này tôi mang rộng quá rồi.
这双鞋我穿着太旷。
- 旷 <相互配合的两个零件(如轴和孔,键和键槽等)的间隙大于所要求的范围;衣着过于肥大,不合体。>