Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rộ
Profuse, profuse and vigorous.
Lúa
chín
rộ
The rice plants ripened profusely and vigorously; the rice plants were in a ripening riot.
Cười
rộ
There was profuse and vigorous laughter; there was a riot of laughter.
simultancously, at the same time
rolling
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rộ
tính từ hoặc động từ
Mạnh mẽ, rất nhiều và đều một loạt.
Cười rộ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rộ
intensément en masse
Lúa
chín
rộ
riz murit intensément en masse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rộ
康 <(书>富足;丰盛。>
rộ mùa.
康年。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt