Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rền
Evenly soft.
Bánh
chưng
rền
Evenly soft sticky rice square cakes.
In successive salvoes (rounds, peals).
Sấm
rền
Thunder in sucessive peals.
Súng
rền
Guns boomed in sucessive salvoes.
Đi
chơi
rền
To go for successcive rounds of walk.
happen repeatedly
continue, last, go on, prolonged
sấm
rền
rolling peal of thunder
well - cooken
amaranth (rau rền)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rền
tính từ
Âm thanh vang liên tiếp từng hồi, không dứt.
Sấm rền.
Liên tục, quá nhiều.
Mưa rền mấy ngày liền.
Xôi, bánh dẻo đều.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rền
uniformément tendre
Xôi
nấu
rền
riz gluant qui devient uniformément tendre à la cuisson
en salves successives; en tours successifs; en grondements successifs
Súng
rền
le canon se fait entendre en salves successives
Sấm
rền
le tonnerre éclate en grondements successifs
continûment
Đi
chơi
rền
se balader continûment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rền
轰 <(雷)鸣;(炮)击;(火药)爆炸。>
sấm rền chớp giật
雷轰电闪。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt