Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rảnh
xem
rảnh rỗi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rảnh
tính từ
Không bận việc gì.
Lúc rảnh anh ấy thường xem sách.
Khỏi vướng víu.
Vứt đi cho rảnh nợ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rảnh
libre
Tôi
sẽ
rảnh
sau
sáu
giờ
chiều
je serai libre après six heures du soir
Lúc
rảnh
temps libre; loisir
cho
rảnh
pour s'en débarrasser; pour en finir avec
Vứt
đi
cho
rảnh
jeter ça pour vous en débarrasser
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rảnh
工夫 <空闲时间。>
ngày mai nếu rảnh lại đến chơi nhé!
明天有工夫再来玩儿吧!
遑 <闲暇。>
không rảnh
不遑
空闲 <事情或活动停下来,有了闲暇时间。>
đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.
等师傅空闲下来,再跟他谈心。
thời gian rảnh.
空余时间。
空余 <空闲。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt