rạ - rice stubble, stubble - field, thatch
thatch
- all the children of a family
- younger (brother or sister) (con rạ)
rạ danh từ
- Thân của cây lúa còn lại sau khi gặt.
Gốc rạ.
Trẻ nổi rạ.
rạ - 稻草 <脱粒后的稻秆。可打草绳或草帘子,又可造纸,也可做饲料、燃料等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt