răng Toothless
She has uneven teeth
Which tooth hurts you?
Tooth/dental care
Dental abscess
Tomorrow morning, I shall have a dental appointment
răng Kỹ thuật
Sinh học
Vật lý
răng danh từ
- Phần xương màu trắng, cứng mọc trên hàm để cắn, giữ và nhai nát thức ăn.
Hàm răng trắng đều.
- Bộ phận chìa ra, đầu nhọn sắp kề nhau thành hàng trong một số dụng cụ.
Răng cưa.
đại từ
Răng hôm ni không về? (sao hôm nay không về?)
răng - (địa phương) comment; que; pourquoi
que faire; comment faire
pourquoi cela?
faire ses dents
dent cariée
dents d'un engrenage
nerf dentaire
ouvrier dentaire
dentale; consonne dentale
răng - 齿 <人类和高等动物咀嚼食物的器官,由坚固的骨组织和釉质构成,每个齿分三部分。下部细长成锥形,叫齿根,上部叫齿冠,齿根和齿冠之间叫齿颈。按部位和形状的不同,分为门齿、犬齿、前臼齿和臼齿。通称牙或牙齿。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt