rình động từ
- watch; waylay; be on the watch (for); lie in wait (for); watch; spy upon
to watch for
watch for the chance
rình động từ
- Ẩn một nơi để quan sát, theo dõi chờ thời cơ hành động.
Rình bắt kẻ trộm.
Chiếc bình rình rơi.
rình - guetter; épier; être à l'affût
le chat guette (épie) la souris
guetter (épier) l'occasion
très puant
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt