réversible tính từ
- (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi
đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ)
trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
chuyển động thuận nghịch
phản ứng thuận nghịch
lịch sử không thể quay trở lại
- hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt