<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
réduire  
ngoại động từ
  • rút bớt, giảm bớt
rút bớt chỉ tiêu
giảm bớt quân số một đạo quân
  • rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn
thu nhỏ một bức vẽ
rút ngắn một bài văn
  • cô lại, đúc lại
cô nước xốt lại
  • (toán học) rút gọn
rút gọn một phân số
  • làm biến thành
xay lúa mì thành bột
làm vỡ thành từng mảnh
làm vụn thành bột
biến một dân tộc thành nô lệ
  • quy
quy mét khối ra thành lít
(toán học) quy đồng mẫu số
  • đánh tan
đánh tan một cuộc nổi loạn
  • buộc, bắt phải
buộc một đứa trẻ phải vâng lời
  • (hoá học) khử
  • (y học) nắn lại
nắn lại một chỗ sai khớp
      • sa vào tình cảnh phải, bó buộc phải
      • cùng quẫn hết sức, kiệt quệ
nội động từ
  • ngót bớt, đặc lại
nước xốt đã ngớt bớt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt