Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
récompenser
ngoại động từ
thưởng
Récompenser
un
bon
élève
thưởng một học sinh giỏi
Être
récompensé
de
ses
efforts
được thưởng vì những cố gắng của mình
trừng phạt
Récompenser
un
traître
de
ses
perfidies
trừng phạt một kẻ phản bội vì những hành động nham hiểm của nó
(từ cũ; nghiã cũ) đền bù
Récompenser
le
temps
perdu
đền bù lại thì giờ đã mất
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt