Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rèn luyện
to form; to train
to exercise; to practise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rèn luyện
động từ
Luyện tập nhiều để đạt tới trình độ vững vàng, thông thạo.
Rèn luyện tay nghề.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rèn luyện
exercer; cultiver
Rèn luyện
thân thể
exercer le corps
Rèn luyện
trí nhớ
cultiver sa mémoire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rèn luyện
出操 <出去操练。>
锤炼 <磨练。>
打熬 <磨砺;困难境况下的磨炼。>
砥砺 <磨炼。>
rèn luyện ý chí cách mạng
砥砺革命意志
锻打 <锻炼;磨练。>
rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.
锻炼身体,保卫祖国。
锻炼 <通过体育运动使身体强壮,培养勇敢、机警和维护集体利益等品德。>
历练 <经历世事;锻炼。>
磨砺 <摩擦使锐利,比喻磨练。>
磨练 <(在艰难困苦的环境中)锻炼。>
摔打 <比喻磨练;锻炼。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt