rát tính từ
- smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn
violent pain; burning pain
rát tính từ
- Cảm giác nóng và khó chịu ở da.
Nắng nóng rát cả mặt.
- Dồn dập tới mức khó chịu.
Nợ đòi rát.
rát une blessure cuisante
un soleil brûlant
attaquer avec intensité
- (redoublement; sens atténué) légèrement cuisant; légèrement brûlant
- (redoublement, sens plus fort)
rát - 火辣辣 <形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt