Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rách việc
asking for trouble, be due for trouble, be for
họ
mà
bắt
được
cậu
là
rách việc
đấy
you'll be for it if they catch you
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rách việc
tính từ
Đem thêm phiền phức, rắc rối cho người khác.
Có thêm nó chỉ tổ rách việc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rách việc
凑份子 <(方>指添麻烦。>
ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
这里够忙的,别再来凑热闹儿了!
凑热闹儿 <形容添麻烦。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt