Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rách rưới
tính từ
xem
rách
ragged; in rags
quần áo
rách rới
clothes were in tatters
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rách rưới
tính từ
Quá nghèo túng.
Đám trẻ ăn mặc rách rưới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rách rưới
déchiré; en lambeaux
Quần
áo
rách rưới
vêtements en lambeaux
déguenillé; loqueteux; hailonneux
Người
ăn
mày
rách rưới
un mendiant déguenillé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rách rưới
鹑衣 <〈书〉破烂不堪、补丁很多的衣服。>
顑 <(书>形容饥饿。>
蓝缕 <褴褛。>
褴褛 <(衣服)破烂。>
quần áo rách rưới.
衣衫褴褛。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt