Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
rách
tính từ
xem
rách rưới
torn
giấy
rách
a torn piece of paper
tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly
rách
như
xơ mướp
not having a rag to one's back
rách
như
tổ đỉa
in rags and tatters
rách
như
xơ mướp
ragged, tattered
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
rách
tính từ
Không còn nguyên vẹn.
Áo rách vai.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
rách
déchiré; en lambeaux
Quần
áo
rách
vêtements en lambeaux; guenilles; loques
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
rách
敝 <(书>破旧;坏。>
áo rách
敝衣
破 <讥讽质量等不好。>
绽 <裂开。>
giầy rách rồi.
鞋开绽了
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt